Cùng loại với dòng máy này còn có: Máy cắt decal Summa S75 D Series, Summa S140 D Series và Summa S160 D Series.
TÍNH NĂNG
Công nghệ màn hình cảm ứng cho phép bạn thực hiện nhiều lệnh chỉ bằng cách trỏ ngón tay vào màn hình.
Công nghệ chống rung cho phép bạn cắt nhiều loại vật liệu dày mỏng khác nhau mà không ảnh hưởng đến chất lượng nét cắt.
Hệ thống hộp dao cắt đôi cho phép lắp song song cả dao cắt và bút vẽ.
Hệ thống mắt thần quang học giúp máy định vị các bản vẽ, hình chụp để tự động cắt bế theo đường viền. Tính năng này cực kỳ cần thiết cho các nhà làm tem xe, tem nhãn bao bì,...
Hệ thống tracking, cuộn vật liệu chỉ có ở Summa giúp bạn thuận tiện hơn khi sử dụng máy và hiệu suất công việc đạt cao hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TYPE | 120 cm (48 in.) drag-knife, friction feed |
SPEED | Up to 1000 mm/sec. (40 in./sec.) axial; Up to 1414 mm/sec. (56 in./sec) diagonal |
ACCELERATION | Up to 4 g axial; Up to 5.5 g diagonal |
KNIFE PRESSURE | 0-400 grams, in 5-gram increments |
ADDRESSABLE RESOLUTION | 0.025 mm, 0.1 mm selectable (Metric); 0.001 in., 0.005 in. selectable (English) |
REPEATABILITY | Vinyl =/< 76 cm (30 in.): Within +/- 0.1 mm (0.004 in.) on plots up to 12 m (40 ft.) long; Vinyl > 76 cm (30 in.): Within +/- 0.1 mm (0.004 in.) on plots up to 4 m (13 ft.) long; |
TOOL COMPATIBILITY | Standard knife for vinyl, reflective and fluorescent films; Thick material knife for sandblast resist and other thick films; Pen for plotting on paper; Pounce tool for pouncing on paper |
MEDIA WIDTHS | 11.5 to 130 cm (4.5 to 51 in.) |
MEDIA LENGTH | 50 m (164 ft.) maximum |
MEDIA THICKNESS | Up to 0.25 mm (0.01 in.) with standard knife; Up to 0.8 mm (0.03 in.) with thick material knife |
CUTTING AREA | 120 cm x 50 m (47.2 in. x 164 ft.) maximum |
MEMORY | 16 MB |
INTERFACE | USB 1.1 and Serial RS-232C |
DISPLAY LANGUAGES | English; French; German; Dutch; Italian; Spanish; Polish |
CUTTER LANGUAGES | Summa DM/PL, HP-GL or HP-GL2 (with selectable origin ; HP7475 and HP 7580/7585) |
POWER REQUIREMENTS | 100-240 Vac, 48-62 Hz, 85 VA maximum |
OPERATING ENVIRONMENT | 15° to 35° Celsius (59° to 95° Fahrenheit); 35 to 80% relative humidity (non-condensing) |
DIMENSIONS (W x D x H) | 187 x 68 x 111 cm (73.6 x 26.8 x 43.7 in.) |
SHIPPING WEIGHT | 86 kg |
OTHER FEATURES | OPOS™ X contour-cutting alignment system Stand with adjustable front and rear media baskets Media supply rollers with media end flanges Media cutoff system Automatic interface selection Selectable origin Variable knife-tip offset (0-1 mm / 0-0.04") 8 user-definable configurations Autoload feature Adjustable pinch roller pressure Dual protection strips (cut and pounce) Overcut feature (for easier weeding) Flex-cut feature (for cutting completely through the media) OptiCut™ and TurboCut™ performance enhancement modes Vector look-ahead Curve and arc smoothing Diagnostic routines |
ACCESSORIES INCLUDED | 2 standard knife blades Standard blade holder Fiber tip pen Power cord Serial interface cable (PC) and USB Cable (PC/Mac) Quick start guide (English, French, German, Italian, Spanish and Dutch) User's manual and drivers on CD-ROM Summa Cutter Control™ software (for controling cutter settings) WinPlot™ (PC) and MacSign Cut (Mac) cutting programs |