Máy cắt decal Summa S120 D Series

Summa S120 D Series là dòng máy cắt decal cao cấp của Summa (Bỉ). Với công nghệ độc quyền Drag-Knife và Summa’s MicroSprocket™ cùng việc sử dụng motor kỹ thuật số, Máy cắt decal Summa S120 D Series cho phép bạn cắt decal với tốc độ cực lớn cho những hình đồ họa phức tạp hoặc chữ nhỏ li ti.

Cùng loại với dòng máy này còn có: Máy cắt decal Summa S75 D Series, Summa S140 D Series và Summa S160 D Series.
TÍNH NĂNG

    Công nghệ màn hình cảm ứng cho phép bạn thực hiện nhiều lệnh chỉ bằng cách trỏ ngón tay vào màn hình.
    Công nghệ chống rung cho phép bạn cắt nhiều loại vật liệu dày mỏng khác nhau mà không ảnh hưởng đến chất lượng nét cắt.
    Hệ thống hộp dao cắt đôi cho phép lắp song song cả dao cắt và bút vẽ.
    Hệ thống mắt thần quang học giúp máy định vị các bản vẽ, hình chụp để tự động cắt bế theo đường viền. Tính năng này cực kỳ cần thiết cho các nhà làm tem xe, tem nhãn bao bì,...
    Hệ thống tracking, cuộn vật liệu chỉ có ở Summa giúp bạn thuận tiện hơn khi sử dụng máy và hiệu suất công việc đạt cao hơn.
alt

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TYPE 120 cm (48 in.) drag-knife, friction feed
alt
SPEED Up to 1000 mm/sec. (40 in./sec.) axial;
Up to 1414 mm/sec. (56 in./sec) diagonal
alt
ACCELERATION Up to 4 g axial;
Up to 5.5 g diagonal
alt
KNIFE
PRESSURE
0-400 grams, in 5-gram increments
alt
ADDRESSABLE
RESOLUTION
0.025 mm, 0.1 mm selectable (Metric);
0.001 in., 0.005 in. selectable (English)
alt
REPEATABILITY Vinyl =/< 76 cm (30 in.):
Within +/- 0.1 mm (0.004 in.) on plots up to 12 m (40 ft.) long;
Vinyl > 76 cm (30 in.):
Within +/- 0.1 mm (0.004 in.) on plots up to 4 m (13 ft.) long;
alt
TOOL
COMPATIBILITY
Standard knife for vinyl, reflective and fluorescent films;
Thick material knife for sandblast resist and other thick films;
Pen for plotting on paper;
Pounce tool for pouncing on paper
alt
MEDIA
WIDTHS
11.5 to 130 cm (4.5 to 51 in.)
alt
MEDIA
LENGTH
50 m (164 ft.) maximum
alt
MEDIA
THICKNESS
Up to 0.25 mm (0.01 in.) with standard knife;
Up to 0.8 mm (0.03 in.) with thick material knife
alt
CUTTING AREA 120 cm x 50 m (47.2 in. x 164 ft.) maximum
alt
MEMORY 16 MB
alt
INTERFACE USB 1.1 and Serial RS-232C
alt
DISPLAY
LANGUAGES
English; French; German; Dutch; Italian; Spanish; Polish
alt
CUTTER
LANGUAGES
Summa DM/PL, HP-GL or HP-GL2 (with selectable origin ; HP7475 and HP 7580/7585)
alt
POWER
REQUIREMENTS
100-240 Vac, 48-62 Hz, 85 VA maximum
alt
OPERATING
ENVIRONMENT
15° to 35° Celsius (59° to 95° Fahrenheit);
35 to 80% relative humidity (non-condensing)
alt
DIMENSIONS
(W x D x H)
187 x 68 x 111 cm (73.6 x 26.8 x 43.7 in.)
alt
SHIPPING
WEIGHT
86 kg
alt
OTHER
FEATURES
OPOS™ X contour-cutting alignment system
Stand with adjustable front and rear media baskets
Media supply rollers with media end flanges
Media cutoff system
Automatic interface selection
Selectable origin
Variable knife-tip offset (0-1 mm / 0-0.04")
8 user-definable configurations
Autoload feature
Adjustable pinch roller pressure
Dual protection strips (cut and pounce)
Overcut feature (for easier weeding)
Flex-cut feature (for cutting completely through the media) OptiCut™ and TurboCut™ performance enhancement modes
Vector look-ahead
Curve and arc smoothing
Diagnostic routines
alt
ACCESSORIES
INCLUDED
2 standard knife blades
Standard blade holder
Fiber tip pen
Power cord
Serial interface cable (PC) and USB Cable (PC/Mac)
Quick start guide (English, French, German, Italian, Spanish and Dutch)
User's manual and drivers on CD-ROM
Summa Cutter Control™ software (for controling cutter settings)
WinPlot™ (PC) and MacSign Cut (Mac) cutting programs

HÌNH ẢNH

alt
alt

Chuyên cung cmay cat chu cao cp, may cat chu giá rmay cat chu hiu quả cao