TÍNH NĂNG
Hỗ trợ cắt, vẽ decal và các loại vật liệu khác.
Kết nối máy tính thông qua 3 cổng: USB, COM và Parallel.
Chức năng rọc decal bằng tay.
Phần mềm tích hợp ngay trong CorelDraw nên rất thuận lợi cho việc thiết kế và cắt, vẽ.
Trục lăn decal có cấu trúc chuyên nghiệp, giúp cắt dài không lệch decal.
THÔNG SỐ
Model | BI-60 | |
Operational Method | Roller-Type | |
Max. Cutting Width | 590 mm(23.2 in.) | |
Max. Media Loading Width | 719 mm(28.3 in.) | |
Min. Media Loading Width | 124 mm(4.88 in.) | |
Number of Pinch Rollers | 2 | |
Acceptable Material Thickness | 0.8 mm (0.03 in.) | |
Drive | DC Servo Control | |
Cutting Force | 0~300 g | |
Max. Cutting Speed (Diagonal) | 600 mm /sec (23.62 ips) | |
Acceleration | 0.7g | |
Offset | 0~1.0 mm | |
Memory Buffer | 4 MB | |
Interfaces | USB 1.1 & Parallel , & Serial (RS-232C) | |
Type of Command | HP-GL, HP-GL/2 | |
Mechanical Resolution | 0.009 mm | |
Software Resolution | 0.025 mm | |
Repeatability | ±0.1 mm | |
Curve & Arc Smoothing | Yes | |
Configurable Origin | Yes | |
Test Cut Capability | Yes | |
Repeat | Yes | |
Control Panel | 10 Control Keys , 6 LEDs | |
Power Supply | AC 100-240V ( auto switching ) | |
Power Consumption | Max. 90W(watts) | |
Dimension (H x W x D) mm (H x W x D) in. | 220X879X258 mm ( 8.67X34.61X10.16 in.) | |
Net Weight | 13 kg | |
Stand | Standard | |
Media Basket | Optional | |
Operation Environment | Temperature | 5 °C~35°C / 41 °F~95°F |
Humidity | 25%~ 75 |