TÍNH NĂNG
Máy gọn, nhỏ - dễ di chuyển.
Đường cắt khá đẹp.
Chất liệu hợp kim không rỉ sét.
Máy êm, ít tiềng ồn.
Màn hình LCD sáng, dễ sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Phù hợp nhiều kích cỡ giấy.
- Bàn phím: 16 phím, 1 MB bộ nhớ đệm tốc độ cao.
- Bảng điều khiển: Màn hình LCD 2 dòng x 8 ký tự.
- Điều khiển: Hai mô tơ độ xoắn cao giúp truyền động êm.
- Hệ thống định hướng chuyển động.
- Khổ decal tối đa: 730 mm
- Chiều rộng cắt lớn nhất: 635 mm
Tốc độ cắt lớn nhất: 400 mm/ S. chiều dài cắt lớn nhất: mm 1,500 (tốc độ rated20)/ 15,000 mm (tăng tốc rate =70) - Bề dày cắt lớn nhất: 1 mm
- Áp lực cắt: 0 - 800 G (điều chỉnh số)
- Độ chính xác Cơ khí: 0.05 mm
- Sai số: d± 0.1 mm
- Loại dao: dao thép hợp kim cứng cực tốt.
- Thông số bút vẽ: đường kính 11.4 mm, có thể sử dụng bút bi, bút lông (để vẽ trên giấy roki).
- Giao diện: RS232 chuẩn/ Paralell
- Công suất: 50s Hz 110 V/ 220 V,± 10s%
- Điện năng tiêu thụ: ~120VA
- Nhiệt độ môi trường cho phép:+5~+ 35.
- Kích thước ngoài: 1,030 X 375 X 380 mm.